Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Kannada

cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
không màu
phòng tắm không màu
bezbarwny
bezbarwna łazienka
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
mở
bức bình phong mở
otwarty
otwarta zasłona
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
xa
chuyến đi xa
daleki
daleka podróż
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
vật lý
thí nghiệm vật lý
fizyczny
fizyczny eksperyment
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
phong phú
một bữa ăn phong phú
obfity
obfity posiłek
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
brzydki
brzydki bokser
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
không thông thường
loại nấm không thông thường
niezwykły
niezwykłe grzyby
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
gorący
gorący ogień w kominku
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
gần
con sư tử gần
bliski
bliska lwica
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
gniewny
gniewny policjant
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
śmieszny
śmieszne brody
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
thực sự
một chiến thắng thực sự
rzeczywisty
rzeczywisty triumf