Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Kannada

không màu
phòng tắm không màu
không màu
phòng tắm không màu
bezbarwny
bezbarwna łazienka

mở
bức bình phong mở
mở
bức bình phong mở
otwarty
otwarta zasłona

xa
chuyến đi xa
xa
chuyến đi xa
daleki
daleka podróż

vật lý
thí nghiệm vật lý
vật lý
thí nghiệm vật lý
fizyczny
fizyczny eksperyment

phong phú
một bữa ăn phong phú
phong phú
một bữa ăn phong phú
obfity
obfity posiłek

xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
brzydki
brzydki bokser

không thông thường
loại nấm không thông thường
không thông thường
loại nấm không thông thường
niezwykły
niezwykłe grzyby

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
gorący
gorący ogień w kominku

gần
con sư tử gần
gần
con sư tử gần
bliski
bliska lwica

giận dữ
cảnh sát giận dữ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
gniewny
gniewny policjant

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
śmieszny
śmieszne brody
