Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Ukrainian

gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
შემეხრებელი
შემეხრებელი კაქტუსები

mắc nợ
người mắc nợ
mắc nợ
người mắc nợ
დავლული
დავლული პიროვნება

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
დამოკიდებულებაზე
მედიკამენტებისაგან დამოკიდებულებაზე სნეულები

tối
đêm tối
tối
đêm tối
მუქი
მუქი ღამე

không thể tin được
một ném không thể tin được
không thể tin được
một ném không thể tin được
უცვარელებადი
უცვარელებადი საშუალება

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ჭამელი
ჭამელი წიწილები

thân thiện
cái ôm thân thiện
thân thiện
cái ôm thân thiện
მეგობრობითი
მეგობრობითი ჩახუტება

dài
tóc dài
dài
tóc dài
გრძელი
გრძელი თმა

mới
pháo hoa mới
mới
pháo hoa mới
ახალი
ახალი ხელოვნება

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ძლიერი
ძლიერი ქარიშხალა

cay
phết bánh mỳ cay
cay
phết bánh mỳ cay
მწარმალღასანი
მწარმალღასანი ხელისუფალი
