Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Ukrainian

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
gai
các cây xương rồng có gai
შემეხრებელი
შემეხრებელი კაქტუსები
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
mắc nợ
người mắc nợ
დავლული
დავლული პიროვნება
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
დამოკიდებულებაზე
მედიკამენტებისაგან დამოკიდებულებაზე სნეულები
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
tối
đêm tối
მუქი
მუქი ღამე
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
không thể tin được
một ném không thể tin được
უცვარელებადი
უცვარელებადი საშუალება
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ჭამელი
ჭამელი წიწილები
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
thân thiện
cái ôm thân thiện
მეგობრობითი
მეგობრობითი ჩახუტება
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
dài
tóc dài
გრძელი
გრძელი თმა
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
mới
pháo hoa mới
ახალი
ახალი ხელოვნება
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ძლიერი
ძლიერი ქარიშხალა
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cay
phết bánh mỳ cay
მწარმალღასანი
მწარმალღასანი ხელისუფალი
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
უმაკერედოებლობადი
უმაკერედოებლობადი გოგო