Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
տաք
տաք բուխարի կրակը

riêng tư
du thuyền riêng tư
մասնավոր
մասնավոր յախտ

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
մեղադրական
մեղադրական օգնություն

đúng
ý nghĩa đúng
ճիշտ
ճիշտ միտք

đơn giản
thức uống đơn giản
պարզ
պարզ խմիչք

không biết
hacker không biết
անհայտ
անհայտ հաքեր

giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ձյունապատ
ձյունապատ ծառեր

còn lại
thức ăn còn lại
մնացած
մնացած սնունդ

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
բազմազանությամբ
բազմազանությամբ միջուկային առաջարկ
