Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
տաք
տաք բուխարի կրակը
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
մասնավոր
մասնավոր յախտ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
մեղադրական
մեղադրական օգնություն
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ճիշտ
ճիշտ միտք
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
պարզ
պարզ խմիչք
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
անհայտ
անհայտ հաքեր
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ձյունապատ
ձյունապատ ծառեր
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
մնացած
մնացած սնունդ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
բազմազանությամբ
բազմազանությամբ միջուկային առաջարկ
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական