Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
թանկ
թանկ վիլլան
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
հայտնի
հայտնի Էյֆելի աշտարակ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
սառը
սառը եղանակ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
իրական
իրական հաղթանակ
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
վախենալի
վախենալի մարդը
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
իրավական
իրավական խնդիր
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
կորեկված
կորեկված ճանապարհը
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
անհասկանալի
անհասկանալի վատություն
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
պատմական
պատմական կամուրջ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
սերստացած
սերստացած նվերը
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
պարզ
պարզ ոսպնդուկը