Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
լայն
լայն ավազան
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
սխալ
սխալ ուղղություն
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
մենականացու
մենականացու մայրը
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
կորեկված
կորեկված ճանապարհը
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ժամական
ժամական հետապնդում
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
խելամիտ
խելամիտ ուսանող
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
բարկ
բարկ ոստիկան
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
դատարկ
դատարկ էկրան
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
բակիչ
բակիչ շոկոլադ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
վարդագույն
վարդագույն սենյակի հավաքածու