Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
առավոտյան
Ես պետք է առավոտյան շուտ բարձրանամ։
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
առաջին անգամ
Միայն 21 տարեկանում պետք է նա ամուսնանայ։
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
մեջ
Երկուսն էլ մուտք են գործում։
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
տուն
Զինվորը ուզում է գնալ տուն իր ընտանիքին։
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ամենաշատ
Այն ամենաշատ բարձրացած է։
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
բոլորը
Այստեղ դուք կարող եք տեսնել բոլորը աշխարհի դրոշները։
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։