Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
մոռանալ
Նա չի ցանկանում մոռանալ անցյալը:
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
մեկնաբանություն
Նա ամեն օր մեկնաբանում է քաղաքականությունը։
cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
ծածկույթ
Նա հացը ծածկել է պանրով։
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
հաղթահարել
Մարզիկները հաղթահարում են ջրվեժը.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
վերադարձ
Բումերանգը վերադարձավ։
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
հետ դնել
Շուտով մենք ստիպված կլինենք նորից հետ դնել ժամացույցը:
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
մուտքագրել
Ես իմ օրացույցում մուտքագրել եմ հանդիպումը:
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
կտրել
Ձևերը պետք է կտրվեն:
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
ոտքի կանգնել
Այսօր ընկերս ինձ ոտքի կանգնեցրեց։
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
սուտ
Երբեմն պետք է ստել արտակարգ իրավիճակում:
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
քվեարկություն
Ընտրողները այսօր քվեարկում են իրենց ապագայի համար.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։