Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ամբողջական
Նա ամեն օր ավարտում է իր վազքի երթուղին։

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
չեղարկել
Պայմանագիրը չեղյալ է հայտարարվել։

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
մեկնել
Մեր տոնի հյուրերը երեկ մեկնեցին։

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
կերակրել
Երեխաները կերակրում են ձիուն:

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
սուտ
Նա հաճախ ստում է, երբ ցանկանում է ինչ-որ բան վաճառել։

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
բարձրանալ
Նա բարձրանում է աստիճաններով:

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
նստել
Սենյակում շատ մարդիկ են նստած։

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
յոլա գնալ
Վերջացրեք ձեր պայքարը և վերջապես յոլա գնացեք:

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
կախել
Սառցաբեկորները կախված են տանիքից:

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
վարժություն
Նա զբաղվում է անսովոր մասնագիտությամբ.
