Փորձարկում 34
-
HY Armenian
-
AR Arabic
-
DE German
-
EN English (US)
-
EN English (UK)
-
ES Spanish
-
FR French
-
IT Italian
-
JA Japanese
-
PT Portuguese (PT)
-
PT Portuguese (BR)
-
ZH Chinese (Simplified)
-
AD Adyghe
-
AF Afrikaans
-
AM Amharic
-
BE Belarusian
-
BG Bulgarian
-
BN Bengali
-
BS Bosnian
-
CA Catalan
-
CS Czech
-
DA Danish
-
EL Greek
-
EO Esperanto
-
ET Estonian
-
FA Persian
-
FI Finnish
-
HE Hebrew
-
HI Hindi
-
HR Croatian
-
HU Hungarian
-
HY Armenian
-
ID Indonesian
-
KA Georgian
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Korean
-
KU Kurdish (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Lithuanian
-
LV Latvian
-
MK Macedonian
-
MR Marathi
-
NL Dutch
-
NN Nynorsk
-
NO Norwegian
-
PA Punjabi
-
PL Polish
-
RO Romanian
-
RU Russian
-
SK Slovak
-
SL Slovenian
-
SQ Albanian
-
SR Serbian
-
SV Swedish
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thai
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Turkish
-
UK Ukrainian
-
UR Urdu
-
-
VI Vietnamese
-
AR Arabic
-
DE German
-
EN English (US)
-
EN English (UK)
-
ES Spanish
-
FR French
-
IT Italian
-
JA Japanese
-
PT Portuguese (PT)
-
PT Portuguese (BR)
-
ZH Chinese (Simplified)
-
AD Adyghe
-
AF Afrikaans
-
AM Amharic
-
BE Belarusian
-
BG Bulgarian
-
BN Bengali
-
BS Bosnian
-
CA Catalan
-
CS Czech
-
DA Danish
-
EL Greek
-
EO Esperanto
-
ET Estonian
-
FA Persian
-
FI Finnish
-
HE Hebrew
-
HI Hindi
-
HR Croatian
-
HU Hungarian
-
ID Indonesian
-
KA Georgian
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Korean
-
KU Kurdish (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Lithuanian
-
LV Latvian
-
MK Macedonian
-
MR Marathi
-
NL Dutch
-
NN Nynorsk
-
NO Norwegian
-
PA Punjabi
-
PL Polish
-
RO Romanian
-
RU Russian
-
SK Slovak
-
SL Slovenian
-
SQ Albanian
-
SR Serbian
-
SV Swedish
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thai
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Turkish
-
UK Ukrainian
-
UR Urdu
-
VI Vietnamese
-
![]() |
Ամսաթիվ:
Թեստի վրա ծախսված ժամանակը.:
Score:
|
Thu Apr 24, 2025
|
0/10
Սեղմեք բառի վրա
1. | Դուք Ամերիկայից ե՞ք: |
Bạn từ Mỹ đến à?
See hint
|
2. | Մեկ ժամն ունի վաթսուն րոպե: |
Một tiếng sáu mươi phút.
See hint
|
3. | Ես մի ելակ ունեմ: |
Tôi một quả / trái dâu đất.
See hint
|
4. | Շուն ունե՞ք: |
Bạn có không?
See hint
|
5. | Ես դա տգեղ եմ գտնում: |
Tôi thấy đó xấu.
See hint
|
6. | Ի՞նչ բանջարեղեն ունեք: |
có rau gì?
See hint
|
7. | Կարելի՞ է այստեղ դահուկներ վարձել: |
Ở đây thể thuê đồ trượt tuyết không?
See hint
|
8. | Որտե՞ղ են առյուծները: |
Những con tử ở đâu?
See hint
|
9. | Ես գնում եմ սպորտի ակումբ: |
Tôi ở một câu lạc bộ thể thao.
See hint
|
10. | Շուտով կենսաթոշակ ենք ստանալու: |
Chúng tôi được tiền hưu trí.
See hint
|
1. | Դուք Ամերիկայից ե՞ք: |
Bạn từ Mỹ đến à?
See hint
|
2. | Մեկ ժամն ունի վաթսուն րոպե: |
Một tiếng sáu mươi phút.
See hint
|
3. | Ես մի ելակ ունեմ: |
Tôi một quả / trái dâu đất.
See hint
|
4. | Շուն ունե՞ք: |
Bạn có không?
See hint
|
5. | Ես դա տգեղ եմ գտնում: |
Tôi thấy đó xấu.
See hint
|
6. | Ի՞նչ բանջարեղեն ունեք: |
có rau gì?
See hint
|
7. | Կարելի՞ է այստեղ դահուկներ վարձել: |
Ở đây thể thuê đồ trượt tuyết không?
See hint
|
8. | Որտե՞ղ են առյուծները: |
Những con tử ở đâu?
See hint
|
9. | Ես գնում եմ սպորտի ակումբ: |
Tôi ở một câu lạc bộ thể thao.
See hint
|
10. | Շուտով կենսաթոշակ ենք ստանալու: |
Chúng tôi được tiền hưu trí.
See hint
|