Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
curam
gunung yang curam
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
bodoh
pembicaraan yang bodoh
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
Protestan
pendeta Protestan
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
berawan
langit yang berawan
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
dalam
salju yang dalam
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
terlambat
keberangkatan yang terlambat
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
tertutup
mata yang tertutup
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
berbahaya
buaya yang berbahaya
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cepat
pelari turun gunung yang cepat
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
terkenal
Menara Eiffel yang terkenal
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
lemah
wanita yang lemah
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
kuat
pusaran badai yang kuat