Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Bengali

cms/verbs-webp/82258247.webp
رؤية قادمة
لم يروا الكارثة قادمة.
ruyat qadimat
lam yarawa alkarithat qadimatan.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/30793025.webp
فخر
يحب أن يفخر بماله.
fakhr
yuhibu ‘an yafkhar bimalihi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
تدفع
تدفع عبر الإنترنت باستخدام بطاقة الائتمان.
tadfae
tudfae eabr al‘iintirnit biastikhdam bitaqat aliaytimani.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/89084239.webp
يقلل
أحتاج بالتأكيد إلى تقليل تكاليف التدفئة الخاصة بي.
yuqalil
‘ahtaj bialtaakid ‘iilaa taqlil takalif altadfiat alkhasat bi.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/87142242.webp
تتدلى
الحماقة تتدلى من السقف.
tatadalaa
alhamaqat tatadalaa min alsuqufu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/102114991.webp
تقص
الحلاقة تقص شعرها.
taqusu
alhilaqat taqusu shaeraha.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/116089884.webp
تطهو
ماذا تطهو اليوم؟
tathu
madha tathu alyawma?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/89025699.webp
يحمل
الحمار يحمل حمولة ثقيلة.
yahmil
alhimar yahmil humulatan thaqilatan.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/115373990.webp
ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
zahar
zahar samak dakhm faj‘atan fi alma‘i.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/81025050.webp
يقاتلون
الرياضيون يقاتلون بعضهم البعض.
yuqatilun
alriyadiuwn yuqatilun baedahum albaeda.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/55788145.webp
يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
yughatiy
altifl yughatiy ‘udhunayhi.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/104825562.webp
حدد
عليك تحديد الساعة.
hadad
ealayk tahdid alsaaeati.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.