Kosa kata
Pelajari Kata Kerja – Bengali

رؤية قادمة
لم يروا الكارثة قادمة.
ruyat qadimat
lam yarawa alkarithat qadimatan.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

فخر
يحب أن يفخر بماله.
fakhr
yuhibu ‘an yafkhar bimalihi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

تدفع
تدفع عبر الإنترنت باستخدام بطاقة الائتمان.
tadfae
tudfae eabr al‘iintirnit biastikhdam bitaqat aliaytimani.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

يقلل
أحتاج بالتأكيد إلى تقليل تكاليف التدفئة الخاصة بي.
yuqalil
‘ahtaj bialtaakid ‘iilaa taqlil takalif altadfiat alkhasat bi.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

تتدلى
الحماقة تتدلى من السقف.
tatadalaa
alhamaqat tatadalaa min alsuqufu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

تقص
الحلاقة تقص شعرها.
taqusu
alhilaqat taqusu shaeraha.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

تطهو
ماذا تطهو اليوم؟
tathu
madha tathu alyawma?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

يحمل
الحمار يحمل حمولة ثقيلة.
yahmil
alhimar yahmil humulatan thaqilatan.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

ظهر
ظهر سمك ضخم فجأة في الماء.
zahar
zahar samak dakhm faj‘atan fi alma‘i.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

يقاتلون
الرياضيون يقاتلون بعضهم البعض.
yuqatilun
alriyadiuwn yuqatilun baedahum albaeda.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

يغطي
الطفل يغطي أذنيه.
yughatiy
altifl yughatiy ‘udhunayhi.
che
Đứa trẻ che tai mình.
