Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/123519156.webp
खर्च करणे
ती तिचा सर्व मोकळा वेळ बाहेर खर्च करते.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/36406957.webp
अडथळा जाणे
चाक शिळेमध्ये अडथळा गेला.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/84365550.webp
वाहतूक करणे
ट्रक वस्त्रे वाहतूक करतो.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/102731114.webp
प्रकाशित करणे
प्रकाशकाने अनेक पुस्तके प्रकाशित केली आहेत.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/79046155.webp
पुन्हा सांगणे
कृपया तुम्ही ते पुन्हा सांगू शकता का?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/118549726.webp
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/100565199.webp
नाश्ता करणे
आम्हाला बेडवरच नाश्ता करण्याची आवडते.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/111021565.webp
अरुची वाटणे
तिला मकडांमुळे अरुची वाटते.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/123619164.webp
तैरणे
ती नियमितपणे तैरते.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/46602585.webp
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/129235808.webp
ऐकणे
त्याला त्याच्या गर्भवती बायकोच्या पोटाला ऐकायला आवडते.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/17624512.webp
वाटल्याप्रमाणे होणे
मुलांना दात कुठून धुवायला वाटल्याप्रमाणे होऊन गेले पाहिजे.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.