Vocabolario
Impara gli aggettivi – Albanese

необичан
необичне гљиве
không thông thường
loại nấm không thông thường

тихо
тиха напомена
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

директан
директан удар
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

срећан
срећан пар
vui mừng
cặp đôi vui mừng

спреман
спремни тркачи
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

зрео
зреле тикве
chín
bí ngô chín

обављено
обављено чишћење снега
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

кратко
кратак поглед
ngắn
cái nhìn ngắn

степено
степенист брег
dốc
ngọn núi dốc

немогуће
немогући бацање
không thể tin được
một ném không thể tin được

малолетан
малолетна девојчица
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
