Vocabolario

Impara i verbi – Armeno

cms/verbs-webp/81986237.webp
مخلوط کردن
او یک آب میوه مخلوط می‌کند.
mkhlwt kerdn
aw ake ab mawh mkhlwt ma‌kend.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/55788145.webp
پوشاندن
کودک گوش‌هایش را می‌پوشاند.
pewshandn
kewdke guwsh‌haash ra ma‌pewshand.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/84476170.webp
خواستن
او از شخصی که با او تصادف کرده است ، خسارت خواسته است.
khwastn
aw az shkhsa keh ba aw tsadf kerdh ast , khsart khwasth ast.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/38620770.webp
وارد کردن
نباید روغن را در زمین وارد کرد.
ward kerdn
nbaad rwghn ra dr zman ward kerd.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/84330565.webp
طول کشیدن
طول کشید تا چمدان او بیاید.
twl keshadn
twl keshad ta chemdan aw baaad.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/117890903.webp
پاسخ دادن
او همیشه اولین پاسخ را می‌دهد.
peaskh dadn
aw hmashh awlan peaskh ra ma‌dhd.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/106622465.webp
نشستن
او در غروب آفتاب کنار دریا می‌نشیند.
nshstn
aw dr ghrwb aftab kenar draa ma‌nshand.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/118868318.webp
دوست داشتن
او شکلات را بیش از سبزیجات دوست دارد.
dwst dashtn
aw shkelat ra bash az sbzajat dwst dard.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/105504873.webp
خواستن ترک کردن
او می‌خواهد هتل خود را ترک کند.
khwastn trke kerdn
aw ma‌khwahd htl khwd ra trke kend.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/113671812.webp
به اشتراک گذاشتن
ما باید یاد بگیریم ثروتمان را به اشتراک بگذاریم.
bh ashtrake gudashtn
ma baad aad bguaram thrwtman ra bh ashtrake bgudaram.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/87301297.webp
بلند کردن
کانتینر با یک دارو بلند می‌شود.
blnd kerdn
keantanr ba ake darw blnd ma‌shwd.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/120259827.webp
انتقاد کردن
رئیس از کارمند انتقاد می‌کند.
antqad kerdn
r’eas az kearmnd antqad ma‌kend.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.