単語

形容詞を学ぶ – 韓国語

cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
kép
bánh hamburger kép
doppelt
der doppelte Hamburger
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
empört
eine empörte Frau
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
hài hước
trang phục hài hước
lustig
die lustige Verkleidung
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
màu tím
bông hoa màu tím
violett
die violette Blume
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
vật lý
thí nghiệm vật lý
physikalisch
das physikalische Experiment
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
unfreundlich
ein unfreundlicher Kerl
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
albern
ein albernes Paar
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
chính xác
hướng chính xác
korrekt
die korrekte Richtung
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderjährig
ein minderjähriges Mädchen
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
không thông thường
thời tiết không thông thường
unüblich
unübliches Wetter
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ungezogen
das ungezogene Kind
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
blöde
ein blödes Weib