単語

形容詞を学ぶ – ルーマニア語

cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
מקומי
פרי מקומי
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
קבוע
ההשקעה הקבועה
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
דחוף
העזרה הדחופה
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
נוראי
חישוב נוראי
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
כנה
השבעה כנה