単語
形容詞を学ぶ – ルーマニア語

bản địa
trái cây bản địa
מקומי
פרי מקומי

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
קבוע
ההשקעה הקבועה

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
דחוף
העזרה הדחופה

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש

hiện đại
phương tiện hiện đại
מודרני
מדיה מודרנית

có lẽ
khu vực có lẽ
סביר
תחום הסבירות

đậm đà
bát súp đậm đà
טעים
המרק הטעים

vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
נוראי
חישוב נוראי

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
