単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
有名な
有名な寺院
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
力強い
力強い竜巻
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
驚いている
驚いたジャングルの訪問者
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
電気の
電気の山岳鉄道
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
信じがたい
信じがたい不幸
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
おそらく
おそらくその範囲
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
グローバルな
グローバルな経済
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
眠そうな
眠そうな段階
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
生の
生の肉
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
奇妙な
奇妙な食べ物の習慣
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
性的な
性的な欲望
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
成功している
成功している学生