単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
無色の
無色の浴室
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
暗い
暗い夜
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
逆の
逆の方向
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
心からの
心からのスープ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
外部の
外部のストレージ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
行方不明の
行方不明の飛行機
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
リラックスできる
リラックスできる休暇
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
素晴らしい
素晴らしい眺め
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
孤独な
孤独な未亡人
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
素晴らしい
素晴らしい滝
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
近い
近くのライオン
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
同性愛の
2人の同性愛の男性