単語

形容詞を学ぶ – 中国語(簡体)

cms/adjectives-webp/115196742.webp
банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/108932478.webp
празан
празан екран
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/62689772.webp
данашњи
данашње новине
današnji
današnje novine
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/171618729.webp
вертикалан
вертикална стена
vertikalan
vertikalna stena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/145180260.webp
чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/122973154.webp
каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/132447141.webp
шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/45150211.webp
веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/131533763.webp
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/93221405.webp
врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/111608687.webp
слан
слани кикирики
slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn