単語
形容詞を学ぶ – 中国語(簡体)

банкрот
особа у банкроту
bankrot
osoba u bankrotu
phá sản
người phá sản

празан
празан екран
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

данашњи
данашње новине
današnji
današnje novine
ngày nay
các tờ báo ngày nay

вертикалан
вертикална стена
vertikalan
vertikalna stena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

каменит
каменита стаза
kamenit
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
