xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
下へ
彼は上から下へと落ちる。
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
もう一度
彼はすべてをもう一度書く。
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
どこ
あなたはどこにいますか?
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
下へ
彼らは私の下を見ています。
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
上に
上には素晴らしい景色が広がっている。
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
中で
彼は中に入ってくるのか、外へ出るのか?
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
どこへも
この線路はどこへも続いていない。
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
長く
待合室で長く待たなければなりませんでした。
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
一緒に
小さなグループで一緒に学びます。
vào
Họ nhảy vào nước.
中へ
彼らは水の中へ飛び込む。
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
そこに
ゴールはそこにあります。
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
何か
何か面白いものを見ています!