trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
混ぜる
彼女はフルーツジュースを混ぜます。
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
散歩する
家族は日曜日に散歩に出かけます。
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
切る
彼女は目覚まし時計を切ります。
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
準備する
おいしい朝食が準備されています!
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
やりくりする
彼女は少ないお金でやりくりしなければなりません。
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
寝坊する
彼らは一晩だけ寝坊したいと思っています。
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
感謝する
彼は花で彼女に感謝しました。
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
設定する
娘は彼女のアパートを設定したいと思っています。
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
はまっている
はまっていて、出口が見つかりません。
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
出る
彼女は車から出ます。
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
興奮させる
その風景は彼を興奮させました。
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ぶら下がる
二人とも枝にぶら下がっています。