tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
存在する
恐竜は今日ではもう存在しません。
uống
Cô ấy uống trà.
飲む
彼女はお茶を飲んでいます。
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
経つ
時間は時々ゆっくりと経ちます。
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
押す
彼はボタンを押します。
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
塗る
あなたのために美しい絵を塗りました!
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
住む
彼らは共同アパートに住んでいます。
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
食べる
今日私たちは何を食べたいですか?
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
聞く
彼は妊娠中の妻のお腹を聞くのが好きです。
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
轢く
残念ながら、多くの動物がまだ車に轢かれています。
buông
Bạn không được buông tay ra!
放す
握りを放してはいけません!
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
曲がる
左に曲がってもいいです。
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
再会する
彼らはついに再び会います。