yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
愛する
彼女は本当に彼女の馬を愛しています。
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
見つけ出す
私の息子はいつもすべてを見つけ出します。
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
命じる
彼は自分の犬に命じます。
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
気をつける
病気にならないように気をつけてください!
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
分ける
彼らは家の仕事を自分たちで分けます。
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
響く
彼女の声は素晴らしい響きがします。
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
合格する
生徒たちは試験に合格しました。
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
散歩する
家族は日曜日に散歩に出かけます。
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
監視する
ここではすべてがカメラで監視されています。
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
飛び乗る
牛が別のものに飛び乗った。
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
通り抜ける
車は木を通り抜けます。
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
当たる
自転車は当たられました。