đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
歩く
この道を歩いてはいけません。
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
チェックする
彼はそこに誰が住んでいるかをチェックします。
che
Cô ấy che tóc mình.
覆う
彼女は髪を覆っています。
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
聞く
彼は妊娠中の妻のお腹を聞くのが好きです。
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
手伝う
消防士はすぐに手伝いました。
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
呼ぶ
その少年はできるだけ大声で呼びます。
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
拾う
彼女は地面から何かを拾います。
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
道を見つける
迷路ではよく道を見つけることができます。
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
殺す
気をつけて、その斧で誰かを殺してしまうかもしれません!
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
投票する
投票者は今日、彼らの未来に投票しています。
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
探す
私は秋にキノコを探します。