đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
閉める
蛇口をしっかり閉める必要があります!
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
戻す
お釣りを戻してもらいました。
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
耐える
彼女は歌が耐えられません。
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
残す
彼女は私にピザの一切れを残しました。
che
Đứa trẻ che tai mình.
覆う
子供は耳を覆います。
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
燃え尽きる
火は森の多くを燃え尽きるでしょう。
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
売り切る
商品が売り切られています。
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
押す
車が止まり、押す必要がありました。
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
練習する
彼は毎日スケートボードで練習します。
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
完了する
パズルを完成させることができますか?
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
教える
彼女は子供に泳ぎ方を教えています。
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
書き留める
彼女は彼女のビジネスアイディアを書き留めたいです。