đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
婚約する
彼らは秘密に婚約しました!
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
送る
彼は手紙を送っています。
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
横たわる
子供たちは草の中で一緒に横たわっています。
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下線を引く
彼は彼の声明に下線を引きました。
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
食べきる
りんごを食べきりました。
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
紹介する
彼は新しい彼女を両親に紹介しています。
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
聞く
子供たちは彼女の話を聞くのが好きです。
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
殺す
実験の後、細菌は殺されました。
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
進む
この地点ではもうこれ以上進むことはできません。
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
動作する
バイクが壊れています。もう動きません。
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
起こる
何か悪いことが起こりました。
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
創造する
彼は家のモデルを創造しました。