単語
動詞を学ぶ – ヘブライ語

เลี้ยวรอบ
คุณต้องเลี้ยวรอบรถที่นี่
leī̂yw rxb
khuṇ t̂xng leī̂yw rxb rt̄h thī̀ nī̀
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

เข้ามา
เข้ามา!
K̄hêā mā
k̄hêā mā!
vào
Mời vào!

ให้
พ่อต้องการให้ลูกชายเงินเพิ่มเติม
h̄ı̂
ph̀x t̂xngkār h̄ı̂ lūkchāy ngein pheìmteim
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

ใส่ใจ
คนควรใส่ใจกับป้ายจราจร
s̄ı̀cı
khn khwr s̄ı̀cı kạb p̂āy crācr
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

หยุด
คุณต้องหยุดที่ไฟแดง
h̄yud
khuṇ t̂xng h̄yud thī̀ fị dæng
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.

ต่อสู้
ฝ่ายดับเพลิงต่อสู้กับไฟจากท้องฟ้า.
T̀xs̄ū̂
f̄̀āy dạb pheling t̀xs̄ū̂ kạb fị cāk tĥxngf̂ā.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

เสนอ
เธอเสนอที่จะรดดอกไม้
s̄enx
ṭhex s̄enx thī̀ ca rd dxkmị̂
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.

หมายถึง
สัญลักษณ์นี้บนพื้นหมายถึงอะไร?
H̄māy t̄hụng
s̄ạỵlạks̄ʹṇ̒ nī̂ bn phụ̄̂n h̄māy t̄hụng xarị?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

ทำลาย
ไฟล์จะถูกทำลายอย่างสมบูรณ์.
Thảlāy
fịl̒ ca t̄hūk thảlāy xỳāng s̄mbūrṇ̒.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

นำมา
หลักสูตรภาษานำนักศึกษาจากทั่วโลกมาพบกัน
nảmā
h̄lạks̄ūtr p̣hās̄ʹā nả nạkṣ̄ụks̄ʹā cāk thạ̀w lok mā phb kạn
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

แขวนขึ้น
ในช่วงหน้าหนาว, พวกเขาแขวนบ้านนกขึ้น
k̄hæwn k̄hụ̂n
nı ch̀wng h̄n̂ā h̄nāw, phwk k̄heā k̄hæwn b̂ān nk k̄hụ̂n
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
