単語

動詞を学ぶ – ヘブライ語

cms/verbs-webp/100585293.webp
เลี้ยวรอบ
คุณต้องเลี้ยวรอบรถที่นี่
leī̂yw rxb
khuṇ t̂xng leī̂yw rxb rt̄h thī̀ nī̀
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/58883525.webp
เข้ามา
เข้ามา!
K̄hêā mā
k̄hêā mā!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/119913596.webp
ให้
พ่อต้องการให้ลูกชายเงินเพิ่มเติม
h̄ı̂
ph̀x t̂xngkār h̄ı̂ lūkchāy ngein pheìmteim
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/59066378.webp
ใส่ใจ
คนควรใส่ใจกับป้ายจราจร
s̄ı̀cı
khn khwr s̄ı̀cı kạb p̂āy crācr
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/44848458.webp
หยุด
คุณต้องหยุดที่ไฟแดง
h̄yud
khuṇ t̂xng h̄yud thī̀ fị dæng
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/36190839.webp
ต่อสู้
ฝ่ายดับเพลิงต่อสู้กับไฟจากท้องฟ้า.
T̀xs̄ū̂
f̄̀āy dạb pheling t̀xs̄ū̂ kạb fị cāk tĥxngf̂ā.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/59250506.webp
เสนอ
เธอเสนอที่จะรดดอกไม้
s̄enx
ṭhex s̄enx thī̀ ca rd dxkmị̂
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/93792533.webp
หมายถึง
สัญลักษณ์นี้บนพื้นหมายถึงอะไร?
H̄māy t̄hụng
s̄ạỵlạks̄ʹṇ̒ nī̂ bn phụ̄̂n h̄māy t̄hụng xarị?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/60625811.webp
ทำลาย
ไฟล์จะถูกทำลายอย่างสมบูรณ์.
Thảlāy
fịl̒ ca t̄hūk thảlāy xỳāng s̄mbūrṇ̒.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/102853224.webp
นำมา
หลักสูตรภาษานำนักศึกษาจากทั่วโลกมาพบกัน
nảmā
h̄lạks̄ūtr p̣hās̄ʹā nả nạkṣ̄ụks̄ʹā cāk thạ̀w lok mā phb kạn
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/51120774.webp
แขวนขึ้น
ในช่วงหน้าหนาว, พวกเขาแขวนบ้านนกขึ้น
k̄hæwn k̄hụ̂n
nı ch̀wng h̄n̂ā h̄nāw, phwk k̄heā k̄hæwn b̂ān nk k̄hụ̂n
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/128644230.webp
ต่ออายุ
ช่างทาสีต้องการต่ออายุสีของผนัง
t̀xxāyu
ch̀āng thās̄ī t̂xngkār t̀xxāyu s̄ī k̄hxng p̄hnạng
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.