単語

動詞を学ぶ – ラトビア語

cms/verbs-webp/87205111.webp
घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/82378537.webp
त्याग करणे
या जुन्या रबरच्या टायरला वेगवेगळ्या प्रकारे त्याग केला पाहिजे.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/98977786.webp
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/109657074.webp
धक्का देऊन सोडणे
एक हंस दुसरा हंस धक्का देऊन सोडतो.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/56994174.webp
बाहेर येण
अंड्यातून काय बाहेर येते?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/106231391.webp
मारणे
प्रयोगानंतर जीवाणू मारले गेले.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/53064913.webp
बंद करणे
ती पर्दे बंद करते.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/82811531.webp
पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/118253410.webp
खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/124525016.webp
पार पडणे
तिच्या तरुणाईचा काळ तिला दूर पार पडलेला आहे.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/32312845.webp
वगळणे
गटाने त्याला वगळलं आहे.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/103719050.webp
विकसित करणे
ते नवीन रणनीती विकसित करत आहेत.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.