単語
動詞を学ぶ – ラトビア語

घेणे
लोकुस्टे घेतले आहेत.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

त्याग करणे
या जुन्या रबरच्या टायरला वेगवेगळ्या प्रकारे त्याग केला पाहिजे.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

धक्का देऊन सोडणे
एक हंस दुसरा हंस धक्का देऊन सोडतो.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

बाहेर येण
अंड्यातून काय बाहेर येते?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

मारणे
प्रयोगानंतर जीवाणू मारले गेले.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

बंद करणे
ती पर्दे बंद करते.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

पिऊन घेणे
तो एक पाईप पिऊन घेतो.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

खर्च करणे
ती तिची सर्व पैसे खर्च केली.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

पार पडणे
तिच्या तरुणाईचा काळ तिला दूर पार पडलेला आहे.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

वगळणे
गटाने त्याला वगळलं आहे.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
