単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
持ち上げる
母親が赤ちゃんを持ち上げます。

rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
引き抜く
プラグが引き抜かれました!

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
会う
友人たちは共同の晩餐のために会いました。

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
忘れる
彼女は過去を忘れたくありません。

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
道を見つける
迷路ではよく道を見つけることができます。

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
要求する
私の孫は私に多くを要求します。

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
感じる
彼はしばしば孤独を感じます。

chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
さようならを言う
女性がさようならを言っています。

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
走り出す
彼女は新しい靴で走り出します。

hôn
Anh ấy hôn bé.
キスする
彼は赤ちゃんにキスします。

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ぶら下がる
二人とも枝にぶら下がっています。
