単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
疑う
彼は彼の彼女だと疑っています。

che
Cô ấy che tóc mình.
覆う
彼女は髪を覆っています。

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
開けておく
窓を開けておくと、泥棒を招くことになる!

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
結婚する
そのカップルはちょうど結婚しました。

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
泳ぐ
彼女は定期的に泳ぎます。

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
除去される
この会社で多くのポジションが近いうちに削除されるでしょう。

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
制限する
垣根は私たちの自由を制限します。

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
座る
多くの人が部屋に座っています。

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
驚かせる
彼女は両親にプレゼントで驚かせました。

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
練習する
彼は毎日スケートボードで練習します。

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
投げる
彼はボールをバスケットに投げます。
