単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
貯める
私の子供たちは自分のお金を貯めました。

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
準備する
おいしい朝食が準備されています!

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
持ってくる
使者が小包を持ってきます。

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
触る
彼は彼女に優しく触れました。

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
働く
彼女は男性よりも上手に働きます。

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
気づく
子供は彼の両親の口論に気づいています。

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
もらう
彼女は美しいプレゼントをもらいました。

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
配達する
彼はピザを家に配達します。

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
チャットする
彼はよく隣人とチャットします。

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
努力する
彼は良い成績のために一生懸命努力しました。

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
興味を持つ
私たちの子供は音楽に非常に興味を持っています。
