単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
戻る
彼は一人で戻ることはできません。

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
収穫する
我々はたくさんのワインを収穫しました。

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
やりくりする
彼女は少ないお金でやりくりしなければなりません。

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
拒否する
子供はその食べ物を拒否します。

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
会う
時々彼らは階段で会います。

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
挟まる
彼はロープに挟まりました。

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
評価する
彼は会社の業績を評価します。

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
取ってくる
犬はボールを水から取ってきます。

giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
監視する
ここではすべてがカメラで監視されています。

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
勉強する
私の大学には多くの女性が勉強しています。

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
中に入れる
外で雪が降っていて、私たちは彼らを中に入れました。
