単語
動詞を学ぶ – ベトナム語

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
結婚する
未成年者は結婚することが許されません。

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
取り出す
私は財布から請求書を取り出します。

hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
理解する
私はついに課題を理解しました!

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
働く
彼女は男性よりも上手に働きます。

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
乗る
子供たちは自転車やキックボードに乗るのが好きです。

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
酔う
彼はほとんど毎晩酔います。

chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
批判する
上司は従業員を批判します。

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
説明する
彼女は彼にそのデバイスの使い方を説明します。

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
道に迷う
私は途中で道に迷いました。

vào
Cô ấy vào biển.
入る
彼女は海に入ります。

che
Đứa trẻ tự che mình.
覆う
子供は自分自身を覆っています。
