ლექსიკა
ისწავლეთ ზედსართავი სახელები – ბულგარული

преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

бескористан
бескористан ретровизор
beskoristan
beskoristan retrovizor
vô ích
gương ô tô vô ích

сладак
слатки бомбони
sladak
slatki bomboni
ngọt
kẹo ngọt

чист
чиста вода
čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

савршен
савршени зуби
savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

абсурдан
абсурдне наочаре
absurdan
absurdne naočare
phi lý
chiếc kính phi lý

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

у љубави
у љубавној вези
u ljubavi
u ljubavnoj vezi
đang yêu
cặp đôi đang yêu

без резултата
без резултата губљење тежине
bez rezultata
bez rezultata gubljenje težine
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

зимски
зимска пејзажа
zimski
zimska pejzaža
mùa đông
phong cảnh mùa đông

широк
шарени украси
širok
šareni ukrasi
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
