ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – ლატვიური

cms/verbs-webp/73880931.webp
ينظف
العامل ينظف النافذة.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/57574620.webp
توصل
ابنتنا توصل الصحف خلال العطلات.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/60625811.webp
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/64278109.webp
أكملت الأكل
أكملت أكل التفاحة.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/121820740.webp
بدأ
بدأ المتسلقون في وقت مبكر من الصباح.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/111160283.webp
تتصور
تتصور شيئًا جديدًا كل يوم.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/115267617.webp
جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/40129244.webp
تخرج
هي تخرج من السيارة.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/118026524.webp
يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/107996282.webp
يشير
المعلم يشير إلى المثال على السبورة.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/121112097.webp
رسمت
رسمت لك صورة جميلة!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/59250506.webp
عرضت
عرضت أن تسقي الزهور.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.