ლექსიკა
ისწავლეთ ზმნები – ლატვიური

ينظف
العامل ينظف النافذة.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

توصل
ابنتنا توصل الصحف خلال العطلات.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

أكملت الأكل
أكملت أكل التفاحة.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

بدأ
بدأ المتسلقون في وقت مبكر من الصباح.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

تتصور
تتصور شيئًا جديدًا كل يوم.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

جرأوا
جرأوا على القفز من الطائرة.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

تخرج
هي تخرج من السيارة.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

يشير
المعلم يشير إلى المثال على السبورة.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

رسمت
رسمت لك صورة جميلة!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
