ლექსიკა

ისწავლეთ ზმნები – რუმინული

cms/verbs-webp/123953850.webp
حفظ
الأطباء تمكنوا من إنقاذ حياته.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/101812249.webp
تدخل
تدخل إلى البحر.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/99633900.webp
يريدون
البشر يريدون استكشاف المريخ.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/118064351.webp
تجنب
يحتاج إلى تجنب المكسرات.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/32180347.webp
تفكيك
ابننا يتفكك كل شيء!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/98294156.webp
تداول
يتم التداول في الأثاث المستعمل.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/100965244.webp
نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/124458146.webp
ترك لـ
الأصحاب يتركون كلابهم لي للنزهة.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/92145325.webp
نظرت
تنظر من خلال ثقب.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/61162540.webp
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/68841225.webp
فهم
لا أستطيع أن أفهمك!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/114052356.webp
يحترق
اللحم لا يجب أن يحترق على الشواية.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.