ლექსიკა
ისწავლეთ ზმნები – რუმინული

حفظ
الأطباء تمكنوا من إنقاذ حياته.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

تدخل
تدخل إلى البحر.
vào
Cô ấy vào biển.

يريدون
البشر يريدون استكشاف المريخ.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.

تجنب
يحتاج إلى تجنب المكسرات.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

تفكيك
ابننا يتفكك كل شيء!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

تداول
يتم التداول في الأثاث المستعمل.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

ترك لـ
الأصحاب يتركون كلابهم لي للنزهة.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

نظرت
تنظر من خلال ثقب.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

فهم
لا أستطيع أن أفهمك!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
