Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Bulgarian

ngang
đường kẻ ngang
ngang
đường kẻ ngang
ûfûqî
xeta ûfûqî

xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
qirêj
boxerê qirêj

hàng năm
lễ hội hàng năm
hàng năm
lễ hội hàng năm
her sal
karnevala her sal

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
amadeyî destpêkê
balafirek amadeyî destpêkê

lén lút
việc ăn vụng lén lút
lén lút
việc ăn vụng lén lút
nediyar
xwarina nediyar

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
berbiçav
nermeka berbiçav

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
zalim
zarokekî zalim

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
şidandî
şikeleke şidandî

bão táp
biển đang có bão
bão táp
biển đang có bão
şewitî
deryaya şewitî

trung tâm
quảng trường trung tâm
trung tâm
quảng trường trung tâm
navendî
bazara navendî
