Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Telugu

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
biexlet
kurê biexlet

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
nexweş
axaftina nexweş

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
xurt
rêzeya xurt

không thể tin được
một ném không thể tin được
không thể tin được
một ném không thể tin được
bênirxandin
andekek bênirxandin

ngọt
kẹo ngọt
ngọt
kẹo ngọt
şîrîn
konfekta şîrîn

nghèo
một người đàn ông nghèo
nghèo
một người đàn ông nghèo
darayî
mêrekî darayî

còn lại
thức ăn còn lại
còn lại
thức ăn còn lại
mayî
xwarina mayî

mùa đông
phong cảnh mùa đông
mùa đông
phong cảnh mùa đông
zivistanî
manzara zivistanî

đắng
sô cô la đắng
đắng
sô cô la đắng
tûj
çikolata tûj

gấp ba
chip di động gấp ba
gấp ba
chip di động gấp ba
sêqat
çîpa sêqat

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
xemgîn
çîroka xemgîn
