Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

không thông thường
loại nấm không thông thường
әдетсіз
әдетсіз сәбіздер

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
дамыған
дамыған әйел

bất công
sự phân chia công việc bất công
әділсіз
әділсіз жұмыс бөлімі

bão táp
biển đang có bão
дауылды
дауылды теңіз

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
түсті
түсті пасха яйдары

không màu
phòng tắm không màu
түстісіз
түстісіз ванная бөлме

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
дайын
дайын жүгіргендер

thật
tình bạn thật
шын
шын досылық

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
жұмыссыз
жұмыссыз велосипед жолы

thành công
sinh viên thành công
сәтті
сәтті студенттер

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
шекараланған
шекараланған парковка уақыты
