Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
әдетсіз
әдетсіз сәбіздер
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
дамыған
дамыған әйел
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
әділсіз
әділсіз жұмыс бөлімі
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
дауылды
дауылды теңіз
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
түсті
түсті пасха яйдары
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
түстісіз
түстісіз ванная бөлме
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
дайын
дайын жүгіргендер
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
шын
шын досылық
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
жұмыссыз
жұмыссыз велосипед жолы
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
сәтті
сәтті студенттер
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
шекараланған
шекараланған парковка уақыты
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
Физикалық
Физикалық эксперимент