Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ашық
ашық тізім

muộn
công việc muộn
кеш
кеш жұмыс

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
керек
керек фонарь

không thể tin được
một ném không thể tin được
әлдеқашан болмаса
әлдеқашан болмаса тастау

đầy
giỏ hàng đầy
толық
толық сауда себеті

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
жұмсақ
жұмсақ температура

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
Түрлі
Түрлі денелер

màu tím
bông hoa màu tím
күлгін
күлгін гүл

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
жаман
жаман қорқытқы

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
әдетті
әдетті келін салмағы

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
мәнгенсіз
мәнгенсіз сақтау
