Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

điện
tàu điện lên núi
электрлік
электрлік тау жолы

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
шетелдік
шетелдік байланыс

tím
hoa oải hương màu tím
бензақ
бензақ лаванда

trung tâm
quảng trường trung tâm
орталықты
орталықты сауда орны

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
бұлттысыз
бұлттысыз көк

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
жеңіл
жеңіл перец

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
дереуге қажет
дереуге қажет көмек

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
аса керемет
аса керемет тасты жерлік

trống trải
màn hình trống trải
бос
бос экран

mùa đông
phong cảnh mùa đông
қыстағы
қыстағы жер сипаты

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
Денсаулықты
Денсаулықты жеміс
