Сөздік

Үстеулерді үйреніңіз – Albanian

cms/adverbs-webp/178653470.webp
väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
õigesti
Sõna pole õigesti kirjutatud.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
üksi
Naudin õhtut täiesti üksi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
välja
Ta tahaks vanglast välja saada.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ära
Ta kannab saaki ära.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
koos
Me õpime koos väikeses grupis.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
samuti
Koer tohib samuti laua ääres istuda.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/57758983.webp
pool
Klaas on pooltühi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.