Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Bengali

ሰማ
አልሰማህም!
sema
ālisemahimi!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

እርዳታ
የእሳት አደጋ ተከላካዮች በፍጥነት ረድተዋል.
iridata
ye’isati ādega tekelakayochi befit’ineti reditewali.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
nits’uhi
wet’i bētuni tats’edalechi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!
nafik’oti
bet’ami nafik’ēshalehu!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

መፍጠር
አስቂኝ ፎቶ ለመፍጠር ፈለጉ.
mefit’eri
āsik’īnyi foto lemefit’eri felegu.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

መናገር
አንድ ሰው በሲኒማ ውስጥ በጣም ጮክ ብሎ መናገር የለበትም.
menageri
ānidi sewi besīnīma wisit’i bet’ami ch’oki bilo menageri yelebetimi.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
āsigeramī
besit’ota welajochwani āsigeremechi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
wit’a
ke’inik’ulali wisit’i mini yiwet’ali?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
masik’emet’i
bemamok’īya layi genizebi mek’ot’ebi yichilalu.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

የራሱ
ቀይ የስፖርት መኪና አለኝ።
yerasu
k’eyi yesiporiti mekīna ālenyi.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

ይቅደም
ጤና ሁል ጊዜ ይቀድማል!
yik’idemi
t’ēna huli gīzē yik’edimali!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
