Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Thai

संवादाने विचारणे
यशासाठी, तुम्हाला कधीकधी संवादाने विचारायचं असतं.
Sanvādānē vicāraṇē
yaśāsāṭhī, tumhālā kadhīkadhī sanvādānē vicārāyacaṁ asataṁ.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
Āliṅgana karaṇē
tyānē tyācyā jun‘yā vaḍilānnā āliṅgana kēlā.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.
Utpādana karaṇē
ēkālā rōbōṭasaha adhika sastā utpādana karatā yē‘īla.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

प्रशिक्षण घेणे
व्यावसायिक खेळाडूंना प्रतिदिवशी प्रशिक्षण घ्यायचा असतो.
Praśikṣaṇa ghēṇē
vyāvasāyika khēḷāḍūnnā pratidivaśī praśikṣaṇa ghyāyacā asatō.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

सांगणे
पाळणीवरील सर्वांनी कप्तानाला सांगायला हवं.
Sāṅgaṇē
pāḷaṇīvarīla sarvānnī kaptānālā sāṅgāyalā havaṁ.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

दाबून काढणे
ती लिंबू दाबून काढते.
Dābūna kāḍhaṇē
tī limbū dābūna kāḍhatē.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

मार्ग सापडणे
मला भूलभुलैय्यात मार्ग सापडता येतो.
Mārga sāpaḍaṇē
malā bhūlabhulaiyyāta mārga sāpaḍatā yētō.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.

पूर्ण करण
तो प्रतिदिन त्याच्या दौडण्याच्या मार्गाची पूर्ती करतो.
Pūrṇa karaṇa
tō pratidina tyācyā dauḍaṇyācyā mārgācī pūrtī karatō.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

सेवा करणे
शेफ आज आपल्याला स्वतः सेवा करतोय.
Sēvā karaṇē
śēpha āja āpalyālā svataḥ sēvā karatōya.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.

वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
Vaḷaṇē
tumhālā ḍāvīkaḍē vaḷū śakatā.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.
Sahabhāgī hōṇē
tō śaryatīta sahabhāgī hōtōya.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
