Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
табу
Мен лабиринтте жақсы тапа аламын.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
көрсету
Ол соңғы моданы көрсетеді.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
бару қажет
Маған демалыс қажет; мен баруым келеді!
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
өткізу
Ол мұрынды өткізді және жараланды.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
бұйыру
Ол өз ітіне бұйырады.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
су
Ол балаға суды.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
іре беру
Ол өз үйін іре береді.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
беру
Ата ұлына қосымша ақша бергісі келеді.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
салықтандыру
Компаниялар түрлі түрлерде салықтандырылады.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
алу
Әмішті айналарды алады.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
тарту
Есек ауыр жүкті тартады.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
ұқсасу
Сіз неғе ұқсасыз?