ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ಭಯಭೀತವಾದ
ಭಯಭೀತವಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ಮೊದಲನೇಯದ
ಮೊದಲ ವಸಂತ ಹೂವುಗಳು
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
ಐರಿಷ್
ಐರಿಷ್ ಕಡಲತೀರ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ನೀಲಿ
ನೀಲಿ ಕ್ರಿಸ್ಮಸ್ ಮರದ ಗೋಳಿಗಳು
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ಭಾರಿ
ಭಾರಿ ಸೋಫಾ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ಬದಲಾಗುವ
ಬದಲಾಗುವ ಹಣ್ಣುಗಳ ಆಫರ್
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
ಪ್ರೇಮಿಸುವವರು
ಪ್ರೇಮಿಸುವವರ ಜೋಡಿ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ಸಂಜೆಯ
ಸಂಜೆಯ ಸೂರ್ಯಾಸ್ತ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ಗುಲಾಬಿ
ಗುಲಾಬಿ ಕೊಠಡಿ ಉಪಕರಣಗಳು
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ಹೆಚ್ಚು
ಹೆಚ್ಚು ಮೂಲಧನ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ರಂಗವಿಲ್ಲದ
ರಂಗವಿಲ್ಲದ ಸ್ನಾನಗೃಹ
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ನಕಾರಾತ್ಮಕ
ನಕಾರಾತ್ಮಕ ಸುದ್ದಿ