ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ಮಾಯವಾದ
ಮಾಯವಾದ ವಿಮಾನ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ಮದ್ಯಪಾನಾಸಕ್ತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಾಸಕ್ತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
ದೂರದ
ದೂರದ ಪ್ರವಾಸ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ಕಠೋರವಾದ
ಕಠೋರವಾದ ನಿಯಮ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
ದುರದೃಷ್ಟವಾದ
ದುರದೃಷ್ಟವಾದ ಪ್ರೇಮ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ
ಸಂಪೂರ್ಣ ತಲೆಬಾಳ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ವಿಫಲವಾದ
ವಿಫಲವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳ ಹುಡುಕಾಟ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ಅನಂತ
ಅನಂತ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ದಾರುಣವಾದ
ದಾರುಣವಾದ ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ನೇರವಾದ
ನೇರವಾದ ಹಾಡಿ