ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ಚಳಿಗಾಲದ
ಚಳಿಗಾಲದ ಪ್ರದೇಶ
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ಶಾಶ್ವತ
ಶಾಶ್ವತ ಆಸ್ತಿನಿವೇಶ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ಸಂಪೂರ್ಣ
ಸಂಪೂರ್ಣ ಇಂದ್ರಧನುಸ್ಸು
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
ತಪ್ಪಾದ
ತಪ್ಪಾದ ದಿಕ್ಕು
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ಪ್ರೇಮಮಯ
ಪ್ರೇಮಮಯ ಜೋಡಿ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ಕೆಂಪು
ಕೆಂಪು ಮಳೆಗೋಡೆ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ಮದ್ಯಪಾನಾಸಕ್ತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಾಸಕ್ತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ನರಕವಾದ
ನರಕವಾದ ಬಾಕ್ಸರ್
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ವಿಶಾಲ
ವಿಶಾಲ ಸಾರಿಯರು
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ಪ್ರತಿವರ್ಷವೂ
ಪ್ರತಿವರ್ಷವೂ ಆಚರಿಸಲಾಗುವ ಕಾರ್ನಿವಲ್