ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ಭಯಭೀತವಾದ
ಭಯಭೀತವಾದ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ತಣ್ಣಗಿರುವ
ತಣ್ಣಗಿರುವ ಹವಾಮಾನ
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ಹಿಂಸಾತ್ಮಕವಾದ
ಹಿಂಸಾತ್ಮಕವಾದ ವಿವಾದ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ಬದಲಾಗುವ
ಬದಲಾಗುವ ಹಣ್ಣುಗಳ ಆಫರ್
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ಭಾರಿ
ಭಾರಿ ಸೋಫಾ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ಅನಂತ
ಅನಂತ ರಸ್ತೆ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
ಉನ್ನತವಾದ
ಉನ್ನತವಾದ ಗೋಪುರ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ಆತಂಕವಾದ
ಆತಂಕವಾದ ಕೂಗು
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ಜಾಗರೂಕ
ಜಾಗರೂಕ ಹುಡುಗ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ಸುಂದರವಾದ
ಸುಂದರವಾದ ಹೂವುಗಳು
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ಕೆಟ್ಟದಾದ
ಕೆಟ್ಟದಾದ ಬೆದರಿಕೆ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ಖಾರದ
ಖಾರದ ಮೆಣಸಿನಕಾಯಿ