ಶಬ್ದಕೋಶ

ಕ್ರಿಯಾಪದಗಳನ್ನು ಕಲಿಯಿರಿ – ಸ್ಪ್ಯಾನಿಷ್

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
להודות
הוא הודה לה בפרחים.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
לזרוק
הוא זורק את הכדור לסל.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
מוביל
הוא מוביל את הילדה בידו.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
גורם
יותר מדי אנשים גורמים מהר לכאוס.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
שייכת
אשתי שייכת אלי.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
לעבור
השכן הולך לעבור.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
עזרו
הכבאים עזרו במהירות.